Có 1 kết quả:
各有所好 gè yǒu suǒ hào ㄍㄜˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄏㄠˋ
gè yǒu suǒ hào ㄍㄜˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Each has his likes and dislikes (idiom). There is no accounting for tastes.
(2) chacun son gout
(2) chacun son gout
Bình luận 0